Có 4 kết quả:
混浊 hùn zhuó ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄛˊ • 混濁 hùn zhuó ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄛˊ • 溷浊 hùn zhuó ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄛˊ • 溷濁 hùn zhuó ㄏㄨㄣˋ ㄓㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turbid
(2) muddy
(3) dirty
(2) muddy
(3) dirty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) turbid
(2) muddy
(3) dirty
(2) muddy
(3) dirty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混濁|混浊[hun4 zhuo2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 混濁|混浊[hun4 zhuo2]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0